Bạn đang phân vân giữa cửa cuốn khe thoáng hiện đại, cửa cuốn tấm liền siêu êm, hay cửa cuốn kéo tay truyền thống? Đâu mới là giải pháp tối ưu cho an ninh, thẩm mỹ và ngân sách của gia đình bạn? Bài viết sẽ tổng hợp các loại cửa cuốn trên thị trường, phân tích chi tiết ưu nhược điểm, cập nhật giá các loại cửa cuốn giúp bạn dễ dàng đưa ra lựa chọn đúng đắn nhất.
Phân loại các loại cửa cuốn thông dụng theo cơ chế vận hành
1. Cửa cuốn tự động (Cửa cuốn điện)
Đây là dòng cửa cuốn hiện đại, sử dụng motor điện để đóng/mở thông qua điều khiển từ xa (remote), nút bấm tường hoặc thậm chí là app trên điện thoại thông minh.

Ưu điểm: Tiện lợi tối đa, vận hành nhẹ nhàng, êm ái. Tích hợp nhiều công nghệ an toàn cao cấp như cảm biến tự dừng khi gặp vật cản, công nghệ chống sao chép mã khóa, báo động…
Nhược điểm: Giá thành cao hơn cửa kéo tay, phải phụ thuộc vào nguồn điện. Nên lắp đặt thêm bộ lưu điện cửa cuốn (UPS).
2. Cửa cuốn cơ (Cửa cuốn kéo tay)
Là dòng cửa cuốn truyền thống, vận hành bằng sức người thông qua hệ thống lò xo trợ lực được cân chỉnh kỹ thuật. Cửa được đóng/mở bằng cách kéo/đẩy trực tiếp và sử dụng khóa cơ (khóa ngang, chốt) để đảm bảo an ninh.
Ưu điểm: Giá thành rẻ, tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Không tốn chi phí điện năng, không phụ thuộc vào motor hay bộ lưu điện.
Nhược điểm: Vận hành tốn sức, đặc biệt với các bộ cửa kích thước lớn. Có thể gây tiếng ồn lớn hơn khi đóng/mở. Mức độ an toàn và thẩm mỹ không cao bằng cửa cuốn điện.
Phân loại các loại cửa cuốn thông dụng theo vật liệu & thiết kế nan
1. Cửa cuốn khe thoáng
Đây là dòng cửa cuốn khe thoáng được ưa chuộng cho các công trình nhà phố, biệt thự. Thân cửa được ghép từ các nan nhôm hợp kim cao cấp (thường là AL6063-T5) cứng cáp. Trên thân nan có các lỗ thoáng cho phép điều chỉnh để lấy gió và ánh sáng tự nhiên vào nhà.

Ưu điểm: Thẩm mỹ sang trọng, hiện đại. Lấy sáng và gió linh hoạt. Vận hành êm ái nhờ hệ thống gioăng giảm chấn. Tích hợp được mọi công nghệ an toàn.
Nhược điểm: Giá thành cao.
2. Cửa cuốn tấm liền
Dòng cửa cuốn này được làm từ một tấm thép liền khối, cán sóng vuông hoặc lượn sóng, được sơn tĩnh điện cao cấp. Thân cửa là một khối liền mạch, không ghép từ các nan nhỏ. Sử dụng hệ thống lò xo trợ lực trong trục cuốn nên vận hành rất nhẹ (có thể kéo tay hoặc dùng motor). Phù hợp cho nhà phố, mặt tiền cửa hàng, kiot, nhà xưởng.

Ưu điểm: Vận hành êm ái, mở cửa nhanh, bền bỉ, giá thành cực kỳ hợp lý.
Nhược điểm: Ít thoáng khí (có thể đục lỗ gió nhưng không linh hoạt bằng khe thoáng).
3. Cửa cuốn nan thép (Cửa nhà xưởng, siêu trường)
Là dòng cửa chuyên dụng cho các công trình công nghiệp, kho xưởng, hoặc những bộ cửa có kích thước quá khổ. Thường làm bằng thép mạ kẽm (tôn) bản to, độ dày lớn (từ 0.8mm đến 1.4mm) để đảm bảo độ cứng vững cho cửa kích thước lớn.

Ưu điểm: Siêu bền, siêu cứng cáp, đảm bảo an ninh tuyệt đối cho kho xưởng.
Nhược điểm: Nặng, vận hành ồn, chi phí motor lớn, chủ yếu dùng cho công nghiệp.
4. Cửa cuốn khớp thoáng
Đây là dòng cửa cuốn vừa có sự an toàn vừa nâng cao độ thoáng đãng. Thường có cấu tạo từ Nhôm hợp kim cao cấp, được gia công tinh xảo thành các nan kết hợp với các khớp nối nghệ thuật, tạo ra các ô thoáng lớn. Rất phổ biến tại các Trung tâm thương mại cao cấp, showroom, ngân hàng, cổng nhà, biệt thự cần thiết kế độc đáo.

Ưu điểm: Thoáng đãng, sang trọng, giữ an ninh nhưng vẫn phô trương được không gian và sản phẩm bên trong.
Nhược điểm: Hạn chế trong việc cản bụi, mưa, tiếng ồn.
5. Cửa cuốn lưới (Song ngang / Mắt võng)
Dòng cửa này có thiết kế đặc biệt, thân cửa là các thanh Inox hoặc sắt sơn tĩnh điện được ghép lại với nhau tạo thành dạng lưới (song ngang hoặc mắt võng). Thường dùng cho các gian hàng trong Trung tâm thương mại, Gara ô tô, tầng hầm…
Ưu điểm: Siêu thoáng, giữ được tầm nhìn ngay cả khi đóng cửa, giúp không gian bên trong không bị bí bách.
Nhược điểm: Không cản được bụi, mưa, tiếng ồn và tầm nhìn (nếu cần riêng tư).
Bảng so sánh nhanh các loại cửa cuốn phổ biến
| Tiêu chí | Cửa cuốn khe thoáng | Cửa cuốn tấm liền | Cửa cuốn kéo tay | Cửa cuốn nan thép | Cửa cuốn khớp thoáng |
| Vật liệu | Nhôm hợp kim cao cấp | Thép tấm liền | Tôn/Thép mỏng | Thép mạ kẽm (dày) | Nhôm hợp kim |
| Độ êm | Rất êm | Siêu êm | Ồn | Rất ồn | Tương đối êm |
| Thẩm mỹ | Sang trọng, hiện đại | Đa dạng màu sắc, bền | Tiêu chuẩn | Công nghiệp | Sang trọng, nghệ thuật |
| An toàn | Rất cao (nhiều CN) | Cao | Trung bình (khóa cơ) | Rất cao (an ninh) | Cao (an ninh vật lý) |
| Giá thành | Trung bình, cao | Rẻ, trung bình | Rẻ | Cao | Trung bình, cao |
| Phù hợp | Nhà phố, Biệt thự | Nhà phố, Gara | Ki-ốt, Cửa hàng nhỏ | Nhà xưởng, Kho bãi | TTTM, Showroom |
Tham khảo ngay: Các mẫu Cửa cuốn Wintec
Cập nhật giá các loại cửa cuốn trên thị trường 2025 (Tham khảo)
Một trong những yếu tố khách hàng quan tâm nhất chính là giá các loại cửa cuốn trên thị trường. Dưới đây là mức giá tham khảo theo m² để bạn dự trù ngân sách.
Lưu ý: Bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Giá cửa cuốn hoàn thiện phụ thuộc vào nhiều yếu tố: Kích thước thực tế, độ dày nan cửa, loại motor, bộ lưu điện và các phụ kiện đi kèm. Vui lòng liên hệ Wintec để nhận báo giá chính xác nhất.
- Báo giá cửa cuốn tấm liền: Dao động từ 650.000đ – 900.000đ/m² (chưa bao gồm motor).
- Báo giá cửa cuốn khe thoáng: Dao động từ 1.200.000đ – 2.500.000đ/m² (tùy độ dày nan, chưa bao gồm motor).
- Báo giá cửa cuốn khe thoáng: Dao động từ 1.200.000đ – 2.500.000đ/m² (tùy độ dày nan, chưa bao gồm motor).
- Báo giá cửa cuốn khe thoáng: Dao động từ 1.200.000đ – 2.500.000đ/m² (tùy độ dày nan, chưa bao gồm motor).
NHẬN BÁO GIÁ CỬA CUỐN Kèm Ưu Đãi Mới Nhất Ngay!
Kết luận
Qua bài viết này, Wintec đã phân tích chi tiết các loại cửa cuốn phổ biến nhất, từ phân loại, ưu nhược điểm đến bảng giá tham khảo.
Chúng tôi nhấn mạnh rằng: Không có loại cửa cuốn nào là “tốt nhất tuyệt đối”, chỉ có loại “phù hợp nhất” với 3 yếu tố: Nhu cầu sử dụng, Ngân sách và Yêu cầu thẩm mỹ.
Hy vọng bài viết đã cung cấp đủ thông tin để bạn đưa ra quyết định. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Wintec qua hotline 0904 033 055 hoặc để lại thông tin nhận tư vấn miễn phí!
